Có 2 kết quả:
时大时小 shí dà shí xiǎo ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˇ • 時大時小 shí dà shí xiǎo ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˇ
shí dà shí xiǎo ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sometimes big, sometimes small
(2) varying
(2) varying
Bình luận 0
shí dà shí xiǎo ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sometimes big, sometimes small
(2) varying
(2) varying
Bình luận 0