Có 2 kết quả:

时大时小 shí dà shí xiǎo ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˇ時大時小 shí dà shí xiǎo ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sometimes big, sometimes small
(2) varying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sometimes big, sometimes small
(2) varying

Bình luận 0